FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lasha Dvali

14.5.1995(29) 191cm 80Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM43
CDM55
RM39
RB55
RWB53
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
47
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
40
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
58
Rê bóng
33
Giữ bóng
40
Kèm người
65
Tranh bóng
74
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
24
Chuyền dài
36
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
41
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
42
Penalty
35
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
36
Phản ứng
53
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17