FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jodi Jones

22.10.1997(27) 177cm 73Kg
ST54
RW61
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM42
RM60
RB46
RWB49
CB35
SW34
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
66
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
55
Khéo léo
79
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
25
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
58
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
28
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
52
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13