FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sim Gwang Wook

3.1.1994(30) 170cm 60Kg
ST47
RW53
CF51
RF51
CAM50
CM42
CDM33
RM51
RB37
RWB39
CB29
SW29
GK20
Sức mạnh
32
Thể lực
28
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
48
Khéo léo
58
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
18
Rê bóng
64
Giữ bóng
54
Kèm người
26
Tranh bóng
18
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
42
Chuyền dài
31
Lực sút
47
Đánh đầu
33
Sút xa
40
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
29
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16