FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seon Woo

19.4.1993(31) 174cm 62Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM49
CM53
CDM54
RM49
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
82
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
42
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
31
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
57
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17