FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo Arboleda

16.5.1995(29) 188cm 81Kg
ST39
RW35
CF35
RF35
CAM36
CM40
CDM50
RM37
RB49
RWB47
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
82
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
36
Nhảy
37
Khéo léo
45
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
50
Rê bóng
32
Giữ bóng
39
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
36
Đánh đầu
67
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
22
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
28
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11