FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anastasios Donis

29.8.1996(28) 178cm 77Kg
ST64
RW63
CF64(+1)
RF64(+1)
CAM62
CM55
CDM44
RM61
RB44
RWB47
CB40
SW40
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
27
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
19
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
68
Chuyền dài
49
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
62
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
44
Phản ứng
66
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16