FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Empereur

10.3.1994(30) 186cm 79Kg
ST38
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM49
RM38
RB52
RWB49
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
35
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
61
Rê bóng
36
Giữ bóng
33
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
20
Chuyền dài
29
Lực sút
41
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13