FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Pugliese

26.3.1996(28) 178cm 69Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM51
RM54
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
43
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
33
Chuyền dài
60
Lực sút
46
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13