FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kerim Mrabti

20.5.1994(30) 175cm 75Kg
ST57
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM60
CDM56
RM63
RB55
RWB57
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
85
Tốc độ
79
Nhảy
61
Khéo léo
76
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
47
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
41
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
52
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14