FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Lapslie

1.9.1997(26) 173cm 66Kg
ST37
RW40
CF41
RF41
CAM42
CM44
CDM44
RM42
RB42
RWB42
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
34
Thể lực
31
Tăng tốc
43
Tốc độ
49
Nhảy
48
Khéo léo
44
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
25
Chuyền dài
55
Lực sút
42
Đánh đầu
34
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20