FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Luer

6.12.1994(29) 180cm 73Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM48
CDM39
RM52
RB39
RWB41
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
57
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17