FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezri Konsa

6.4.1998(26) 183cm 77Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM56
RM52
RB56
RWB55
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
74
Nhảy
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
47
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
45
Đánh đầu
58
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14