FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikhail Kennedy

18.8.1996(28) 180cm 76Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM37
RM49
RB38
RWB39
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
40
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
49
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
60
Sút xoáy
34
Đá phạt
27
Penalty
65
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14