FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Johnson

1.12.1990(33) 178cm 74Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM47
RM61
RB51
RWB54
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
73
Tăng tốc
86
Tốc độ
80
Nhảy
59
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
42
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
47
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
46
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12