FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salvador Ichazo

26.1.1992(32) 188cm 83Kg
ST27
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
67
Thể lực
31
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
62
Quyết đoán
21
TM phát bóng
62
TM đổ người
62
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
65