FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Mbenza

8.3.1996(28) 187cm 77Kg
ST61
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM45
RM63
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
68
Đá phạt
62
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21