FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Gyu

24.2.1997(27) 177cm 68Kg
ST48
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM48
CDM41
RM50
RB38
RWB40
CB34
SW33
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
34
Khéo léo
46
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
35
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
52
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
42
Quyết đoán
44
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20