FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Milinkovic

20.5.1994(30) 178cm 70Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM48
CDM37
RM55
RB37
RWB40
CB31
SW30
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
33
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
30
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15