FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dobrijov Rusov

13.1.1993(31) 193cm 85Kg
ST27
RW29
CF28
RF28
CAM31
CM30
CDM30
RM30
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK58
Sức mạnh
57
Thể lực
38
Tăng tốc
42
Tốc độ
46
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
18
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
20
Chuyền dài
31
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
26
TM phát bóng
60
TM đổ người
55
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
59