FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Edwards Jr.

24.1.1992(32) 191cm 93Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
77
Thể lực
43
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
49
Khéo léo
34
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
48
Quyết đoán
20
TM phát bóng
57
TM đổ người
55
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
53