FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeon Min Kwang

17.1.1993(31) 186cm 73Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM51
RM53
RB51
RWB52
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
44
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12