FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Kirk

24.12.1997(26) 178cm 69Kg
ST43
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM43
CDM37
RM47
RB38
RWB39
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
33
Khéo léo
58
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
31
Rê bóng
53
Giữ bóng
46
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
37
Chuyền dài
45
Lực sút
38
Đánh đầu
34
Sút xa
38
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
43
Quyết đoán
40
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11