FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Chang Hyeon

4.5.1989(35) 182cm 75Kg
ST36
RW42
CF39
RF39
CAM40
CM40
CDM46
RM43
RB51
RWB50
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
33
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
21
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
26
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12