FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Hyang Ki

23.3.1992(32) 188cm 80Kg
ST57
RW49
CF52
RF52
CAM47
CM46
CDM52
RM48
RB55
RWB53
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
43
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
55
Đánh đầu
65
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
29
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12