FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amund Wichne

12.5.1997(27) 182cm 79Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
58
Thể lực
29
Tăng tốc
43
Tốc độ
42
Nhảy
50
Khéo léo
31
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
52
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
54