FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seong Joo

15.11.1990(34) 179cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM57
RM58
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
40
Sút xoáy
63
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13