FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chang Wook

4.12.1992(31) 168cm 63Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM53
RM52
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
71
Tăng tốc
56
Tốc độ
75
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
43
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
36
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
37
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14