FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Beeney

12.5.1998(26) 180cm 73Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM22
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK45
Sức mạnh
48
Thể lực
26
Tăng tốc
49
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
36
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
26
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
18
Phản ứng
44
Quyết đoán
25
TM phát bóng
41
TM đổ người
49
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
49