FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Kpozo

15.7.1997(26) 180cm 77Kg
ST45
RW52
CF49
RF49
CAM52
CM53
CDM55
RM55
RB57
RWB57
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
20
Chuyền dài
54
Lực sút
36
Đánh đầu
45
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
36
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19