FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Alvarez

23.1.1993(31) 184cm 70Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM42
RM56
RB41
RWB44
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
69
Nhảy
45
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
17
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
42
Sút xa
51
Vô-lê
44
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
62
Phản ứng
52
Quyết đoán
37
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16