FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Andersson

11.11.1996(28) 178cm 71Kg
ST49
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM50
RM54
RB48
RWB50
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
42
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
40
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19