FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Andersson

11.11.1996(28) 178cm 68Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM59
RM59
RB60
RWB62
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
77
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
37
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18