FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jader O'Bryan

18.5.1995(29) 183cm 73Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM49
CDM37
RM55
RB37
RWB39
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
14
Rê bóng
59
Giữ bóng
49
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
48
Sút xa
42
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
55
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
46
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15