FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seong Bong Jae

29.4.1993(31) 183cm 76Kg
ST55
RW50
CF51
RF51
CAM48
CM45
CDM37
RM48
RB36
RWB38
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
54
Tăng tốc
37
Tốc độ
37
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
48
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
59
Chuyền dài
38
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
30
Đá phạt
24
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16