FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duckens Nazon

7.4.1994(30) 181cm 82Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM52
CM44
CDM35
RM51
RB36
RWB38
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
47
Tăng tốc
65
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
60
Chuyền dài
34
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
32
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
43
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16