FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Stacey

18.1.1993(31) 185cm 83Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK49
Sức mạnh
41
Thể lực
36
Tăng tốc
38
Tốc độ
35
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
53
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
49