FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tropi

12.5.1995(29) 177cm 69Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM57
CDM61
RM54
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
65
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
39
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
49
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
63
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16