FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Haraslin

26.5.1996(28) 182cm 71Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM48
RM61
RB52
RWB54
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
75
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
47
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
38
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20