FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Siebatcheu

26.4.1996(28) 190cm 84Kg
ST61
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM42
RM56
RB42
RWB44
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
25
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
65
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10