FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Chang Hyeon

2.3.1992(32) 179cm 73Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM59
CDM57
RM58
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
48
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
68
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14