FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Viera

30.4.1991(33) 185cm 91Kg
ST43
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM56
RM39
RB56
RWB52
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
35
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
42
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
65
Rê bóng
37
Giữ bóng
42
Kèm người
72
Tranh bóng
75
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
24
Chuyền dài
37
Lực sút
41
Đánh đầu
69
Sút xa
25
Vô-lê
32
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
44
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
23
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12