FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Saint-Louis

26.4.1995(29) 184cm 78Kg
ST61
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM43
RM60
RB45
RWB48
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
69
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
58
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
60
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17