FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tadhg Ryan

9.4.1997(27) 181cm 74Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK50
Sức mạnh
52
Thể lực
36
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
29
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
43
TM đổ người
53
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
55