FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Lemos

31.1.1989(35) 178cm 82Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM58
CDM64
RM56
RB64
RWB63
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
76
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
67
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
61
Lực sút
44
Đánh đầu
66
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11