FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathew Hudson

29.7.1998(26) 193cm 75Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM26
RB27
RWB27
CB25
SW24
GK47
Sức mạnh
43
Thể lực
34
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
48
Khéo léo
36
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
22
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
20
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
22
Phản ứng
50
Quyết đoán
19
TM phát bóng
45
TM đổ người
48
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
48