FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Moreno

27.2.1996(28) 180cm 75Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM50
RM54
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
49
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17