FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolai Rapp

13.12.1996(27) 185cm 79Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM59
RM50
RB56
RWB56
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
58
Rê bóng
39
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11