FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Melero

2.1.1994(30) 183cm 79Kg
ST64
RW62
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM63
RM62
RB63
RWB62
CB63
SW62
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
67
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
66
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
65
Penalty
51
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17