FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaiyne Woolery

11.1.1995(29) 181cm 78Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM51
CM44
CDM33
RM54
RB38
RWB40
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
57
Chuyền dài
36
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11