FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre Vincent

25.4.1994(30) 173cm 70Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM41
RM60
RB42
RWB44
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
53
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
19
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
21
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
64
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
63
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
52
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12